| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 18:05 |
33 FT |
Belchatow[2] Widzew lodz[4] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.60 2.50 3.00 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Stal Stalowa Wola[8] Gornik Leczna[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
2.50 2.55 3.20 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Znicz Pruszkow[7] Gryf Wejherowo[14] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.95 2.00 3.30 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Rozwoj Katowice[18] KS Energetyk ROW[16] (Hòa) |
2 4 |
0-0.5 |
0.94 0.86 |
2.5 u |
0.84 0.94 |
2.90 2.20 3.30 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Olimpia Elblag[13] Resovia Rzeszow[9] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.98 0.81 |
2-2.5 u |
0.81 0.98 |
1.51 5.50 3.70 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Olimpia Grudziadz[5] Elana Torun[3] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.02 0.78 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.25 2.85 3.25 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Ruch Chorzow[17] Blekitni Stargard Szczecinski[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.54 1.35 |
2.5 u |
0.79 0.99 |
2.50 2.50 3.30 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Skra Czestochowa[11] Pogon Siedlce[6] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.50 2.55 3.20 |
| 11/05 22:00 |
33 FT |
Radomiak Radom[1] Siarka Tarnobrzeg[15] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.83 0.97 |
2.5-3 u |
0.82 0.96 |
1.50 5.00 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá