| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/03 00:00 |
24 FT |
Olimpia Grudziadz[5] Belchatow[3] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.02 0.74 |
2.5 u |
0.88 0.90 |
2.30 2.70 3.20 |
| 17/03 21:00 |
24 FT |
Gornik Leczna[6] Elana Torun[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.99 0.76 |
2.5 u |
0.89 0.89 |
2.00 3.25 3.25 |
| 17/03 19:05 |
24 FT |
Znicz Pruszkow[11] Radomiak Radom[1] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.88 0.86 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
3.00 2.10 3.25 |
| 17/03 19:00 |
24 FT |
Gryf Wejherowo[13] Pogon Siedlce[10] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.95 0.80 |
2.5 u |
0.83 0.92 |
2.60 2.40 3.20 |
| 16/03 22:59 |
24 FT |
Olimpia Elblag[17] Ruch Chorzow[14] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 0.97 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.40 2.75 3.00 |
| 16/03 21:00 |
24 FT |
Resovia Rzeszow[8] Widzew lodz[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.96 0.83 |
2-2.5 u |
0.91 0.88 |
3.30 2.00 3.25 |
| 16/03 21:00 |
24 FT |
Stal Stalowa Wola[7] Siarka Tarnobrzeg[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.83 0.93 |
3 u |
1.00 0.78 |
1.60 5.00 3.50 |
| 16/03 21:00 |
24 FT |
Rozwoj Katowice[15] Skra Czestochowa[9] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.83 0.93 |
2-2.5 u |
0.91 0.86 |
2.50 2.60 3.00 |
| 16/03 20:00 |
24 FT |
KS Energetyk ROW[18] Blekitni Stargard Szczecinski[12] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.86 0.94 |
2-2.5 u |
0.77 1.01 |
2.50 2.60 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá