| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 21:00 |
28 FT |
Gryf Wejherowo[18] Ruch Chorzow[14] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 1.04 0.75 |
2.5 u |
1.00 0.79 |
2.30 2.80 3.20 |
| 14/04 18:05 |
28 FT |
Widzew lodz[2] Pogon Siedlce[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.81 0.96 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.60 5.00 3.60 |
| 13/04 22:00 |
28 FT |
Gornik Leczna[6] Blekitni Stargard Szczecinski[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.79 0.98 |
2.5 u |
0.72 1.07 |
1.76 4.00 3.50 |
| 13/04 21:00 |
28 FT |
Resovia Rzeszow[11] Radomiak Radom[1] (Hòa) |
1 0 |
u |
3.00 2.10 3.30 |
|||
| 13/04 21:00 |
28 FT |
KS Energetyk ROW[15] Skra Czestochowa[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
2.50 2.60 3.10 |
|||
| 13/04 21:00 |
28 FT |
Stal Stalowa Wola[7] Belchatow[4] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.65 2.55 3.00 |
|||
| 13/04 20:00 |
28 FT |
Rozwoj Katowice[16] Olimpia Elblag[18] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.98 0.82 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 3.00 3.10 |
| 13/04 18:00 |
28 FT |
Elana Torun[5] Siarka Tarnobrzeg[13] (Hòa) |
4 2 |
0.5-1 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.72 4.20 3.40 |
| 13/04 00:00 |
28 FT |
Znicz Pruszkow[10] Olimpia Grudziadz[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.75 1.05 |
2.50 2.45 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá