| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 00:45 |
15 FT |
Olimpia Elblag[16] KS Energetyk ROW[14] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.81 0.95 |
2-2.5 u |
0.92 0.83 |
2.40 2.85 3.00 |
| 20/10 22:59 |
15 FT |
Ruch Chorzow[10] Widzew lodz[1] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 20/10 22:59 |
15 FT |
Olimpia Grudziadz Resovia Rzeszow (Hòa) |
3 4 |
u |
|
|||
| 20/10 22:00 |
15 FT |
Belchatow Elana Torun (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 20/10 20:30 |
15 FT |
Skra Czestochowa Blekitni Stargard Szczecinski (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/10 20:00 |
15 FT |
Siarka Tarnobrzeg[9] Gornik Leczna[8] (Hòa) |
0 3 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
2.60 2.40 3.20 |
||
| 20/10 20:00 |
15 FT |
Radomiak Radom[5] Pogon Siedlce[13] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 20/10 20:00 |
15 FT |
Rozwoj Katowice[18] Gryf Wejherowo[12] (Hòa) |
2 1 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.40 2.60 3.20 |
||
| 19/10 00:00 |
15 FT |
Znicz Pruszkow[6] Stal Stalowa Wola[7] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.97 0.87 |
2.5-3 u |
0.92 0.83 |
2.05 3.00 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá