| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/04 18:05 |
27 FT |
Belchatow[5] Znicz Pruszkow[8] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.92 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.90 3.60 3.30 |
| 06/04 22:59 |
27 FT |
Olimpia Elblag[18] Gornik Leczna[6] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.98 0.79 |
2.5-3 u |
0.91 0.86 |
3.30 2.05 3.25 |
| 06/04 22:59 |
27 FT |
Olimpia Grudziadz[3] Rozwoj Katowice[14] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 0.94 0.82 |
2.5-3 u |
0.92 0.84 |
1.67 4.30 3.60 |
| 06/04 22:59 |
27 FT |
Ruch Chorzow[13] Stal Stalowa Wola[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.93 0.84 |
2.5 u |
0.78 0.99 |
2.40 2.70 3.20 |
| 06/04 21:00 |
27 FT |
Skra Czestochowa[9] Gryf Wejherowo[15] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.81 0.99 |
2.5 u |
0.92 0.86 |
1.83 4.23 3.52 |
| 06/04 21:00 |
27 FT |
Radomiak Radom[1] KS Energetyk ROW[17] (Hòa) |
0 0 |
1 | 0.81 0.99 |
2.5-3 u |
0.91 0.88 |
1.47 6.21 4.21 |
| 06/04 21:00 |
27 FT |
Siarka Tarnobrzeg[16] Resovia Rzeszow[11] (Hòa) |
2 1 |
u |
2.40 2.75 3.10 |
|||
| 06/04 21:00 |
27 FT |
Pogon Siedlce[10] Elana Torun[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.86 0.94 |
2.5 u |
0.92 0.87 |
2.59 2.69 3.31 |
| 06/04 20:00 |
27 FT |
Blekitni Stargard Szczecinski[12] Widzew lodz[2] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
1.00 0.79 |
2.5-3 u |
0.89 0.90 |
3.31 2.08 3.57 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá