| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/08 00:00 |
5 FT |
Pogon Siedlce[16] Mks Kluczbork[13] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.90 |
2-2.5 u |
0.89 0.96 |
2.34 2.90 3.10 |
| 25/08 00:00 |
5 FT |
Znicz Pruszkow[17] Stomil Olsztyn OKS 1945[7] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 1.18 0.73 |
2.5 u |
1.04 0.80 |
2.35 2.70 3.10 |
| 25/08 00:00 |
5 FT |
GKS Tychy[10] Olimpia Grudziadz[14] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.00 0.89 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
2.30 3.25 3.10 |
| 25/08 00:00 |
5 FT |
Wisla Pulawy[3] Chrobry Glogow[18] (Hòa) |
3 4 |
0-0.5 | 1.01 0.90 |
2.5 u |
1.22 0.68 |
2.33 2.90 3.10 |
| 24/08 22:59 |
5 FT |
Miedz Legnica[11] Wigry Suwalki[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.94 |
2-2.5 u |
1.09 0.74 |
2.31 2.95 3.05 |
| 24/08 22:59 |
5 FT |
Podbeskidzie[1] Chojniczanka Chojnice[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.98 0.92 |
2-2.5 u |
0.75 1.14 |
1.96 3.40 3.40 |
| 24/08 22:59 |
5 FT |
Sandecja[6] Gornik Zabrze[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.90 0.98 |
2-2.5 u |
0.92 0.89 |
3.20 2.25 3.25 |
| 24/08 22:30 |
5 FT |
GKS Katowice[8] Zaglebie Sosnowiec[9] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.11 0.80 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
2.49 2.67 3.08 |
| 23/08 22:30 |
5 FT |
Stal Mielec[14] Bytovia Bytow[5] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.19 0.74 |
2-2.5 u |
0.78 1.11 |
2.86 2.29 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá