| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/03 00:00 |
21 FT |
Podbeskidzie[11] Chrobry Glogow[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.00 0.90 |
2-2.5 u |
0.79 1.03 |
1.99 3.36 3.25 |
| 12/03 00:00 |
21 FT |
Wisla Pulawy[15] Wigry Suwalki[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.91 0.94 |
3.25 2.25 3.10 |
| 11/03 23:45 |
21 FT |
Sandecja[6] Zaglebie Sosnowiec[3] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 0.92 0.92 |
2-2.5 u |
0.80 1.08 |
2.25 2.93 3.20 |
| 11/03 22:59 |
21 FT |
Pogon Siedlce[8] Gornik Zabrze[7] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
1.05 0.85 |
2-2.5 u |
0.96 0.90 |
3.20 2.10 3.10 |
| 11/03 22:59 |
21 FT |
Stal Mielec[14] Olimpia Grudziadz[9] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.04 0.86 |
2.5 u |
1.19 0.73 |
2.80 2.60 3.10 |
| 11/03 22:00 |
21 FT |
GKS Tychy Mks Kluczbork (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 11/03 02:45 |
21 FT |
GKS Katowice[2] Stomil Olsztyn OKS 1945[10] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.81 1.11 |
2.5 u |
1.30 0.57 |
1.80 4.28 3.25 |
| 11/03 01:00 |
21 FT |
Znicz Pruszkow[16] Chojniczanka Chojnice[1] (Hòa) |
3 3 |
0.5 |
0.99 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.92 |
3.70 1.90 3.30 |
| 11/03 00:00 |
21 FT |
Miedz Legnica[5] Bytovia Bytow[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 1.04 0.85 |
2-2.5 u |
1.10 0.78 |
2.00 3.75 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá