| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/05 00:00 |
29 FT |
Olimpia Grudziadz[5] Wigry Suwalki[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.81 1.09 |
2.5 u |
1.21 0.70 |
2.55 2.90 3.10 |
| 06/05 22:59 |
29 FT |
Bytovia Bytow[16] Zaglebie Sosnowiec[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.09 0.77 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
2.35 2.90 3.30 |
| 06/05 22:59 |
29 FT |
Sandecja[1] Stomil Olsztyn OKS 1945[10] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 1.02 0.86 |
2.5 u |
1.05 0.78 |
1.77 4.40 3.50 |
| 06/05 22:00 |
29 FT |
Pogon Siedlce[12] GKS Katowice[2] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.85 1.04 |
2-2.5 u |
0.81 1.07 |
3.75 2.00 3.40 |
| 06/05 22:00 |
29 FT |
Mks Kluczbork[18] Chrobry Glogow[13] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 |
0.80 1.11 |
2.5 u |
1.01 0.86 |
4.10 1.75 3.40 |
| 06/05 20:00 |
29 FT |
Stal Mielec[11] Podbeskidzie[8] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.96 0.92 |
2-2.5 u |
0.93 0.95 |
2.47 2.77 2.98 |
| 06/05 01:45 |
29 FT |
Gornik Zabrze[9] Chojniczanka Chojnice[3] (Hòa) |
6 1 |
0-0.5 | 0.98 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.77 |
2.25 3.05 3.30 |
| 06/05 00:00 |
29 FT |
GKS Tychy[14] Znicz Pruszkow[17] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.84 1.04 |
2.5 u |
1.00 0.77 |
1.58 5.25 3.70 |
| 05/05 22:59 |
29 FT |
Miedz Legnica[7] Wisla Pulawy[15] (Hòa) |
1 1 |
1 | 1.06 0.84 |
2.5 u |
1.03 0.85 |
1.55 5.00 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá