| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/10 22:59 |
12 FT |
Wigry Suwalki[7] Olimpia Grudziadz[14] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.23 0.71 |
2-2.5 u |
0.81 1.07 |
2.22 2.94 3.25 |
| 09/10 20:00 |
12 FT |
GKS Katowice[3] Pogon Siedlce[8] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.84 1.06 |
2-2.5 u |
1.02 0.81 |
1.65 6.00 3.50 |
| 08/10 22:59 |
12 FT |
Wisla Pulawy[14] Miedz Legnica[10] (Hòa) |
1 5 |
0-0.5 |
0.84 1.06 |
2.5 u |
1.25 0.62 |
3.10 2.40 3.10 |
| 08/10 22:00 |
12 FT |
Chrobry Glogow[13] Mks Kluczbork[16] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.91 1.00 |
2-2.5 u |
0.70 1.15 |
1.87 3.70 3.40 |
| 08/10 22:00 |
12 FT |
Zaglebie Sosnowiec[1] Bytovia Bytow[6] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
1.83 4.05 3.40 |
| 08/10 21:00 |
12 FT |
Podbeskidzie[9] Stal Mielec[17] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.96 0.94 |
2.5 u |
0.73 1.05 |
1.52 5.10 4.10 |
| 08/10 20:00 |
12 FT |
Chojniczanka Chojnice[2] Gornik Zabrze[11] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.07 0.83 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.38 2.70 3.20 |
| 08/10 19:00 |
12 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[7] Sandecja[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.85 1.02 |
2-2.5 u |
0.94 0.94 |
2.60 2.75 2.95 |
| 08/10 00:00 |
12 FT |
Znicz Pruszkow[18] GKS Tychy[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
1.03 0.87 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
3.25 2.19 2.97 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá