| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/10 22:00 |
11 FT |
Sandecja[5] Chojniczanka Chojnice[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.83 1.07 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
2.44 2.68 3.15 |
| 02/10 20:00 |
11 FT |
Pogon Siedlce Stomil Olsztyn OKS 1945 (Hòa) |
1 0 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
| 02/10 17:45 |
11 FT |
Gornik Zabrze[11] Chrobry Glogow[12] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.86 1.02 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
1.86 3.60 3.50 |
| 01/10 22:59 |
11 FT |
Mks Kluczbork[16] Wigry Suwalki[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.78 1.13 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
2.73 2.43 3.10 |
| 01/10 22:59 |
11 FT |
Olimpia Grudziadz[13] Bytovia Bytow[7] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 1.09 0.80 |
2.5 u |
1.00 0.83 |
2.33 2.70 3.30 |
| 01/10 22:59 |
11 FT |
Wisla Pulawy[15] Zaglebie Sosnowiec[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.85 1.05 |
2.5-3 u |
1.00 0.83 |
3.20 2.02 3.33 |
| 01/10 22:00 |
11 FT |
Stal Mielec Znicz Pruszkow (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 01/10 20:00 |
11 FT |
GKS Tychy[14] GKS Katowice[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.85 1.03 |
2-2.5 u |
1.10 0.79 |
2.81 2.39 3.05 |
| 30/09 22:59 |
11 FT |
Miedz Legnica[9] Podbeskidzie[8] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.03 0.86 |
2-2.5 u |
0.99 0.88 |
2.35 2.78 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá