| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/03 00:00 |
22 FT |
Chrobry Glogow[13] Wisla Pulawy[15] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.80 1.06 |
2.5 u |
0.93 0.87 |
1.68 4.65 3.55 |
| 18/03 23:45 |
22 FT |
Chojniczanka Chojnice[1] Podbeskidzie[9] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.09 0.82 |
2.5 u |
0.99 0.84 |
2.05 3.45 3.25 |
| 18/03 22:59 |
22 FT |
Mks Kluczbork[18] Pogon Siedlce[7] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.07 0.80 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
2.90 2.45 3.10 |
| 18/03 22:59 |
22 FT |
Olimpia Grudziadz[11] GKS Tychy[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.89 1.00 |
2.5 u |
1.15 0.75 |
1.83 4.50 3.40 |
| 18/03 22:59 |
22 FT |
Stomil Olsztyn OKS 1945[10] Znicz Pruszkow[17] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 0.90 1.00 |
2.5 u |
1.02 0.81 |
1.85 4.33 3.40 |
| 18/03 22:59 |
22 FT |
Wigry Suwalki[3] Miedz Legnica[6] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.76 1.11 |
2-2.5 u |
1.18 0.68 |
2.50 3.00 2.90 |
| 18/03 22:00 |
22 FT |
Bytovia Bytow[14] Stal Mielec[12] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 1.12 0.79 |
2-2.5 u |
0.98 0.85 |
2.08 3.30 3.30 |
| 18/03 02:45 |
22 FT |
Zaglebie Sosnowiec[4] GKS Katowice[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.19 0.74 |
2.5 u |
1.09 0.80 |
2.73 2.41 3.15 |
| 18/03 01:00 |
22 FT |
Gornik Zabrze[8] Sandecja[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.86 1.04 |
2-2.5 u |
1.02 0.82 |
2.12 3.20 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá