| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/09 00:00 |
9 FT |
CSKA Sofia[9] Litex Lovech[3] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.10 3.00 3.30 |
||
| 23/09 01:00 |
9 FT |
Beroe[11] Botev Plovdiv[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.78 1.06 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
3.15 2.05 3.20 |
| 22/09 22:59 |
9 FT |
Lokomotiv Plovdiv[4] Pirin Gotse Delchev[14] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.80 1.04 |
3.5-4 u |
0.88 0.94 |
1.24 7.20 5.80 |
| 22/09 22:00 |
9 FT |
Ludogorets Razgrad[1] Neftohimik[13] (Hòa) |
4 0 |
2-2.5 | 0.72 1.13 |
3.5 u |
0.82 1.00 |
1.08 17.00 9.00 |
| 22/09 00:00 |
9 FT |
Chernomorets Burgas[8] Levski Sofia[9] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
4.00 1.75 3.40 |
| 21/09 21:00 |
9 FT |
Slavia Sofia[10] Lyubimets[6] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
1.50 5.50 3.75 |
| 21/09 21:00 |
9 FT |
Cherno More Varna[5] Lokomotiv Sofia[12] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.92 0.92 |
2-2.5 u |
0.88 0.94 |
1.70 4.33 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá