| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/09 00:00 |
8 FT |
Levski Sofia[7] Ludogorets Razgrad[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 1.09 0.75 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.20 3.00 3.10 |
| 15/09 21:00 |
8 FT |
Lokomotiv Sofia[13] Beroe[8] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.99 0.85 |
2-2.5 u |
0.98 0.83 |
2.30 2.75 3.20 |
| 15/09 01:00 |
8 FT |
Litex Lovech[1] Slavia Sofia[10] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.99 0.85 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
1.53 5.00 3.75 |
| 14/09 21:00 |
8 FT |
Lyubimets[5] Chernomorets Burgas[11] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.84 1.00 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
2.60 2.40 3.20 |
| 14/09 21:00 |
8 FT |
Neftohimik Cherno More Varna (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
2-2.5 u |
|
||
| 14/09 20:00 |
8 FT |
Botev Plovdiv[3] Lokomotiv Plovdiv[4] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.79 1.05 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
1.80 3.75 3.40 |
| 13/09 20:15 |
8 FT |
Pirin Gotse Delchev[14] CSKA Sofia[9] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
1.21 0.66 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
9.50 1.29 4.32 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá