| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 22:59 |
16 FT |
Levski Sofia[6] Pirin Gotse Delchev[14] (Hòa) |
4 1 |
2.5 | 0.74 1.11 |
3.5 u |
1.23 0.63 |
1.04 22.35 9.49 |
| 03/11 21:30 |
16 FT |
Beroe[8] Lokomotiv Plovdiv[4] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 1.07 0.77 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
2.11 3.11 3.15 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Cherno More Varna[7] CSKA Sofia[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.88 0.96 |
2-2.5 u |
1.00 0.82 |
4.23 1.81 3.07 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Lokomotiv Sofia[9] Lyubimets[11] (Hòa) |
1 0 |
1-1.5 | 0.76 1.08 |
3 u |
0.97 0.85 |
1.33 7.71 4.26 |
| 03/11 19:30 |
16 FT |
Neftohimik[13] Chernomorets Burgas[12] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.85 0.99 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
2.90 2.17 3.24 |
| 02/11 22:59 |
16 FT |
Ludogorets Razgrad[1] Slavia Sofia[10] (Hòa) |
4 0 |
1-1.5 | 0.84 1.00 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
1.44 5.50 4.20 |
| 02/11 19:40 |
16 FT |
Botev Plovdiv[5] Litex Lovech[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.98 0.86 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
2.25 2.75 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá