| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 22:00 |
13 FT |
Ludogorets Razgrad[1] Litex Lovech[2] (Hòa) |
2 4 |
0.5-1 | 1.00 0.84 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
1.71 3.90 3.55 |
| 20/10 20:00 |
13 FT |
Lokomotiv Plovdiv[5] Slavia Sofia[11] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.84 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.82 |
1.61 4.50 3.65 |
| 20/10 20:00 |
13 FT |
Cherno More Varna[7] Lyubimets[10] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.79 1.05 |
2.5 u |
0.82 1.00 |
1.22 9.75 5.60 |
| 20/10 20:00 |
13 FT |
Lokomotiv Sofia[9] Botev Plovdiv[4] (Hòa) |
3 2 |
0.75 |
2-2.5 u |
6.40 1.48 3.56 |
||
| 19/10 22:00 |
13 FT |
Beroe[8] Chernomorets Burgas[12] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.84 1.00 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
1.75 4.45 3.16 |
| 19/10 20:00 |
13 FT |
CSKA Sofia[4] Levski Sofia[6] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.94 0.90 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
2.20 3.00 3.07 |
| 19/10 18:00 |
13 FT |
Neftohimik[13] Pirin Gotse Delchev[14] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
1.02 0.80 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá