| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 22:59 |
15 FT |
CSKA Sofia[4] Beroe[9] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
1.30 7.72 4.61 |
| 31/10 21:00 |
15 FT |
Lokomotiv Plovdiv[3] Levski Sofia[7] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
2.91 2.21 3.14 |
| 30/10 22:59 |
15 FT |
Chernomorets Burgas[11] Ludogorets Razgrad[1] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
1.05 0.79 |
2.5 u |
0.77 1.05 |
7.24 1.31 4.67 |
| 30/10 21:00 |
15 FT |
Litex Lovech[2] Lokomotiv Sofia[8] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
0.77 1.05 |
1.35 6.59 4.46 |
| 30/10 20:00 |
15 FT |
Slavia Sofia[12] Cherno More Varna[6] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.94 0.90 |
2 u |
1.02 0.80 |
2.05 3.25 3.15 |
| 30/10 20:00 |
15 FT |
Lyubimets[10] Neftohimik[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.74 1.11 |
2.5 u |
0.97 0.85 |
1.66 4.54 3.47 |
| 30/10 19:00 |
15 FT |
Pirin Gotse Delchev[14] Botev Plovdiv[5] (Hòa) |
1 1 |
1.5 |
0.85 0.99 |
2.5 u |
0.92 0.90 |
7.36 1.32 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá