| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 22:00 |
12 FT |
Chernomorets Burgas[12] Lokomotiv Plovdiv[5] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.05 0.79 |
2.5 u |
0.82 1.00 |
2.60 2.62 3.30 |
| 06/10 20:00 |
12 FT |
Pirin Gotse Delchev[14] Ludogorets Razgrad[1] (Hòa) |
0 3 |
1.5-2 |
1.05 0.79 |
3 u |
0.97 0.85 |
16.39 1.13 6.03 |
| 05/10 22:00 |
12 FT |
Litex Lovech[2] Cherno More Varna[7] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.89 0.95 |
2-2.5 u |
1.07 0.75 |
1.48 6.41 3.55 |
| 05/10 20:00 |
12 FT |
Botev Plovdiv[3] Neftohimik[13] (Hòa) |
4 0 |
2.5-3 | 0.72 1.13 |
3.5-4 u |
0.80 1.00 |
1.05 21.00 11.00 |
| 05/10 20:00 |
12 FT |
Lyubimets[8] Beroe[9] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
3.60 1.84 3.44 |
| 05/10 19:15 |
12 FT |
Slavia Sofia[11] CSKA Sofia[4] (Hòa) |
0 1 |
1 |
0.85 0.99 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
5.70 1.54 3.47 |
| 04/10 19:00 |
12 FT |
Levski Sofia[6] Lokomotiv Sofia[10] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
1.29 8.92 4.46 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá