| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/04 00:00 |
6 FT |
Shakhter Soligorsk[14] Slutsksakhar Slutsk[16] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.91 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.91 |
2.20 3.05 3.30 |
| 28/04 22:00 |
6 FT |
Slavia Mozyr[1] Arsenal Dzyarzhynsk[6] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.69 4.90 3.45 |
| 28/04 20:00 |
6 FT |
Gomel[8] FC Minsk[15] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.75 1.05 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.58 5.50 3.90 |
| 28/04 00:15 |
6 FT |
Dnepr Mogilev[11] Dinamo Minsk[5] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 27/04 22:00 |
6 FT |
Torpedo Zhodino[4] Smorgon FC[12] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 27/04 20:00 |
6 FT |
Isloch Minsk[9] Neman Grodno[2] (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
0.80 1.04 |
2.25 u |
1.01 0.81 |
3.15 2.04 3.20 |
| 27/04 00:30 |
6 FT |
Dinamo Brest[3] Naftan Novopolock[13] (Hòa) |
2 2 |
1.25 | 1.16 0.70 |
2.75 u |
0.86 0.96 |
1.48 5.20 3.92 |
| 26/04 22:30 |
6 FT |
Vitebsk[7] BATE Borisov[10] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.74 1.11 |
2.25 u |
0.97 0.85 |
2.74 2.37 2.99 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá