| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 29/10 22:59 |
26 FT |
Dinamo Minsk[2] Arsenal Dzyarzhynsk[10] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.69 1.12 |
1.26 7.90 5.10 |
| 27/10 22:00 |
26 FT |
Shakhter Soligorsk[15] FC Minsk[12] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.86 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
3.05 2.25 3.35 |
| 27/10 20:00 |
26 FT |
Vitebsk[5] Gomel[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.90 0.86 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
1.90 3.80 3.45 |
| 27/10 18:00 |
26 FT |
Isloch Minsk[10] Naftan Novopolock[14] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.93 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.53 5.75 4.00 |
| 27/10 01:00 |
26 FT |
Dnepr Mogilev[16] Torpedo Zhodino[3] (Hòa) |
1 1 |
1.25 |
0.90 0.94 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
6.00 1.32 4.20 |
| 26/10 21:00 |
26 FT |
Dinamo Brest[4] Neman Grodno[2] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.78 1.02 |
3.60 1.95 3.60 |
| 26/10 19:00 |
26 FT |
Slutsksakhar Slutsk[7] BATE Borisov[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.79 1.01 |
2.5 u |
1.12 0.69 |
2.87 2.37 2.87 |
| 25/10 22:59 |
26 FT |
Slavia Mozyr[11] Smorgon FC[13] (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 0.90 0.94 |
2.5 u |
0.91 0.91 |
1.63 4.46 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá