| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 00:00 |
24 FT |
Shakhter Soligorsk[12] Dinamo Minsk[2] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.99 0.85 |
2.5 u |
0.90 0.92 |
9.00 1.24 4.87 |
| 06/10 21:00 |
24 FT |
Dnepr Mogilev[16] Naftan Novopolock[15] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.83 0.93 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
2.55 2.65 3.30 |
| 06/10 19:00 |
24 FT |
Arsenal Dzyarzhynsk[7] Neman Grodno[1] (Hòa) |
0 4 |
1 |
0.93 0.83 |
2.25 u |
0.79 0.97 |
6.75 1.48 4.00 |
| 06/10 01:00 |
24 FT |
Slavia Mozyr[9] BATE Borisov[11] (Hòa) |
2 3 |
0.25 | 0.94 0.86 |
2 u |
0.69 1.12 |
2.13 3.05 3.05 |
| 05/10 21:00 |
24 FT |
Torpedo Zhodino[3] Gomel[6] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.84 0.96 |
1.75 3.90 3.30 |
| 05/10 18:00 |
24 FT |
Isloch Minsk[10] Smorgon FC[14] (Hòa) |
3 2 |
0.75 | 0.81 0.99 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
1.59 5.10 3.35 |
| 05/10 00:00 |
24 FT |
Vitebsk[5] FC Minsk[13] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.95 0.89 |
1.75 u |
0.88 0.94 |
2.21 3.27 2.75 |
| 04/10 22:00 |
24 FT |
Dinamo Brest[4] Slutsksakhar Slutsk[8] (Hòa) |
1 2 |
1.25 | 1.00 0.84 |
2.75 u |
0.98 0.84 |
1.39 6.20 4.09 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá