| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 00:00 |
25 FT |
Torpedo Zhodino[3] Dinamo Brest[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.90 0.86 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.90 3.80 3.50 |
| 20/10 21:00 |
25 FT |
Gomel[6] Dnepr Mogilev[16] (Hòa) |
1 1 |
1.25 | 0.76 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.30 7.60 4.50 |
| 20/10 19:00 |
25 FT |
FC Minsk[14] Isloch Minsk[9] (Hòa) |
3 2 |
0.25 |
0.76 1.00 |
2.5 u |
0.92 0.84 |
2.68 2.24 3.30 |
| 20/10 17:00 |
25 FT |
BATE Borisov[10] Arsenal Dzyarzhynsk[8] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.81 0.95 |
2.5 u |
0.89 0.87 |
1.82 3.60 3.40 |
| 20/10 01:00 |
25 FT |
Dinamo Minsk[1] Slavia Mozyr[11] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.81 0.95 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
1.45 6.50 4.10 |
| 19/10 21:00 |
25 FT |
Neman Grodno[2] Slutsksakhar Slutsk[7] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.96 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
1.30 10.00 4.90 |
| 19/10 19:00 |
25 FT |
Naftan Novopolock[12] Vitebsk[5] (Hòa) |
0 4 |
0.25 |
0.76 1.00 |
2.5 u |
0.98 0.78 |
2.90 2.35 3.30 |
| 19/10 17:00 |
25 FT |
Smorgon FC[15] Shakhter Soligorsk[13] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.86 0.90 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.15 3.10 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá