| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 22:00 |
5 FT |
Neman Grodno[2] Vitebsk[8] (Hòa) |
0 1 |
1.5 | 0.94 0.90 |
2.5 u |
0.86 0.96 |
1.27 8.00 4.67 |
| 21/04 20:00 |
5 FT |
Dinamo Minsk[5] Torpedo Zhodino[4] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.84 1.00 |
2 u |
1.02 0.80 |
2.07 3.40 2.89 |
| 21/04 18:00 |
5 FT |
Slutsksakhar Slutsk[15] Isloch Minsk[14] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.83 1.01 |
2.25 u |
0.89 0.93 |
2.88 2.24 3.05 |
| 20/04 22:00 |
5 FT |
Slavia Mozyr[1] Dinamo Brest[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.74 1.11 |
2.5 u |
0.88 0.94 |
2.27 2.75 3.15 |
| 20/04 20:00 |
5 FT |
Arsenal Dzyarzhynsk[6] Shakhter Soligorsk[11] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.98 0.79 |
2 u |
0.86 0.91 |
2.35 3.30 2.95 |
| 20/04 18:10 |
5 FT |
FC Minsk[16] Naftan Novopolock[13] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
2.10 3.40 3.40 |
| 19/04 23:30 |
5 FT |
BATE Borisov[9] Dnepr Mogilev[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.04 0.80 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
2.04 3.20 3.13 |
| 19/04 21:00 |
5 FT |
Smorgon FC[12] Gomel[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
1.04 0.80 |
2.5 u |
0.88 0.94 |
3.69 1.84 3.27 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá