| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/04 22:00 |
4 FT |
Dinamo Brest[3] FC Minsk[15] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.72 1.11 |
2.5 u |
0.81 0.99 |
1.51 4.92 3.63 |
| 14/04 20:00 |
4 FT |
Shakhter Soligorsk[9] Slavia Mozyr[1] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.84 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.23 1.98 3.06 |
| 14/04 18:00 |
4 FT |
Naftan Novopolock[11] Smorgon FC[10] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.92 0.90 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.10 2.89 3.13 |
| 14/04 00:00 |
4 FT |
Torpedo Zhodino[4] BATE Borisov[7] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.80 1.04 |
2.25 u |
0.99 0.83 |
2.01 3.36 3.06 |
| 13/04 22:00 |
4 FT |
Isloch Minsk[12] Arsenal Dzyarzhynsk[13] (Hòa) |
0 2 |
0.75 | 0.83 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.75 |
1.56 4.64 3.17 |
| 13/04 20:00 |
4 FT |
Gomel[6] Dinamo Minsk[5] (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
0.76 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
3.73 1.69 3.19 |
| 13/04 18:00 |
4 FT |
Dnepr Mogilev[8] Neman Grodno[2] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.83 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.88 |
7.00 1.26 4.24 |
| 12/04 21:30 |
4 FT |
Vitebsk[14] Slutsksakhar Slutsk[16] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 1.01 0.75 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
2.35 2.90 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá