| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/05 22:00 |
8 FT |
Neman Grodno[9] Arsenal Dzyarzhynsk[14] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.80 1.05 |
2-2.5 u |
0.92 0.90 |
1.60 5.64 3.80 |
| 15/05 20:00 |
8 FT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Dnepr Mogilev[16] (Hòa) |
2 2 |
1-1.5 | 0.99 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
1.40 6.40 4.00 |
| 15/05 18:00 |
8 FT |
Isloch Minsk[6] Slavia Mozyr[8] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.97 0.87 |
2.5 u |
0.90 0.89 |
2.12 2.95 3.30 |
| 15/05 00:00 |
8 FT |
Shakhter Soligorsk[5] Dinamo Minsk[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.08 0.77 |
2 u |
1.06 0.78 |
2.35 3.00 2.80 |
| 14/05 22:00 |
8 FT |
Dinamo Brest[15] Belshina Babruisk[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.04 0.76 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
2.24 2.88 3.20 |
| 14/05 20:00 |
8 FT |
Energetik Bgu Minsk[3] FC Minsk[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.77 1.09 |
2.5 u |
0.89 0.92 |
2.47 2.92 3.16 |
| 14/05 00:30 |
8 FT |
Torpedo Zhodino[11] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.94 0.89 |
2.5-3 u |
0.96 0.86 |
5.88 1.53 4.13 |
| 13/05 22:30 |
8 FT |
Vitebsk[13] Gomel[10] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.77 1.09 |
2-2.5 u |
0.90 0.92 |
2.80 2.45 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá