| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 20/10 22:00 |
26 FT |
Neman Grodno[9] Dnepr Mogilev[16] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.80 0.98 |
3 u |
0.87 0.91 |
1.18 13.00 5.75 |
| 20/10 19:00 |
26 FT |
Isloch Minsk[5] BATE Borisov[4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.83 0.99 |
2.80 2.30 3.20 |
| 19/10 22:00 |
26 FT |
Dinamo Brest[13] Gomel[8] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.93 0.87 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
2.51 2.44 3.20 |
| 19/10 19:00 |
26 FT |
Slutsksakhar Slutsk[12] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
0 5 |
0.5-1 |
0.93 0.87 |
2.5 u |
0.91 0.89 |
4.30 1.67 3.55 |
| 19/10 17:00 |
26 FT |
Energetik Bgu Minsk[2] Belshina Babruisk[11] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
1.50 6.10 3.45 |
| 18/10 22:59 |
26 FT |
Shakhter Soligorsk[1] Arsenal Dzyarzhynsk[15] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.82 1.02 |
2.5-3 u |
0.81 1.01 |
|
| 18/10 21:00 |
26 FT |
Torpedo Zhodino[6] Vitebsk[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.82 1.02 |
2.5 u |
0.81 1.01 |
|
| 18/10 19:00 |
26 FT |
FC Minsk[7] Slavia Mozyr[10] (Hòa) |
5 0 |
0-0.5 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.02 3.30 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá