| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/09 00:30 |
21 FT |
Gomel[9] Shakhter Soligorsk[1] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 11/09 20:00 |
21 FT |
Belshina Babruisk[11] Torpedo Zhodino[8] (Hòa) |
1 3 |
u |
|
|||
| 11/09 18:00 |
21 FT |
Energetik Bgu Minsk[4] Neman Grodno[7] (Hòa) |
2 1 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 11/09 00:00 |
21 FT |
BATE Borisov[2] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.90 0.94 |
2-2.5 u |
0.83 0.99 |
2.43 2.49 3.25 |
| 10/09 22:00 |
21 FT |
Dnepr Mogilev[16] Vitebsk[13] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 |
1.04 0.80 |
2.5 u |
0.84 0.98 |
4.55 1.57 3.80 |
| 10/09 20:00 |
21 FT |
FC Minsk[5] Isloch Minsk[6] (Hòa) |
1 5 |
0 | 1.02 0.82 |
2.5 u |
0.84 0.98 |
2.56 2.31 3.40 |
| 10/09 00:00 |
21 FT |
Slavia Mozyr[10] Slutsksakhar Slutsk[12] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.88 0.79 |
2-2.5 u |
0.75 0.91 |
2.25 3.10 3.00 |
| 09/09 22:00 |
21 FT |
Arsenal Dzyarzhynsk[15] Dinamo Brest[14] (Hòa) |
0 2 |
3 | 0.92 0.88 |
4-4.5 u |
0.98 0.83 |
1.01 29.00 11.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá