| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/10 22:59 |
28 FT |
Neman Grodno[9] Gomel[8] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.99 0.81 |
2 u |
0.81 0.99 |
2.22 3.15 2.89 |
| 30/10 21:00 |
28 FT |
Arsenal Dzyarzhynsk[15] Belshina Babruisk[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.81 0.99 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.33 2.56 3.35 |
| 30/10 19:00 |
28 FT |
FC Minsk[7] Dnepr Mogilev[16] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.93 0.87 |
2.5-3 u |
0.74 1.06 |
1.20 9.80 5.50 |
| 30/10 17:00 |
28 FT |
Slutsksakhar Slutsk[11] Torpedo Zhodino[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2.5-3 u |
0.88 0.92 |
2.87 2.05 3.45 |
| 29/10 22:59 |
28 FT |
Shakhter Soligorsk[1] Slavia Mozyr[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.94 |
1.24 9.20 4.90 |
| 29/10 21:00 |
28 FT |
Dinamo Brest[13] Vitebsk[14] (Hòa) |
4 4 |
0.5 | 0.80 0.92 |
2-2.5 u |
0.81 0.92 |
1.82 3.90 3.50 |
| 29/10 19:00 |
28 FT |
Isloch Minsk[5] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
2 2 |
0.5 |
0.94 0.79 |
2-2.5 u |
0.94 0.79 |
4.50 1.80 3.25 |
| 29/10 17:00 |
28 FT |
Energetik Bgu Minsk[2] BATE Borisov[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 |
0.97 0.87 |
2.5 u |
0.96 0.86 |
2.90 2.10 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá