| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 02/10 21:00 |
23 FT |
Slavia Mozyr[9] Isloch Minsk[5] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.95 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
3.20 2.10 3.20 |
| 02/10 19:00 |
23 FT |
FC Minsk[7] Energetik Bgu Minsk[1] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.85 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
2.49 2.44 3.21 |
| 02/10 17:00 |
23 FT |
Arsenal Dzyarzhynsk[15] Neman Grodno[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.91 0.87 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
4.10 1.72 3.40 |
| 01/10 21:00 |
23 FT |
BATE Borisov[4] Torpedo Zhodino[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
1.03 0.77 |
1.66 4.20 3.45 |
| 01/10 19:00 |
23 FT |
Dinamo Minsk[3] Shakhter Soligorsk[2] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.05 0.75 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
2.35 2.90 3.20 |
| 01/10 17:00 |
23 FT |
Belshina Babruisk[11] Dinamo Brest[14] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 1.17 0.65 |
2-2.5 u |
0.80 1.00 |
2.35 2.61 3.20 |
| 01/10 00:00 |
23 FT |
Gomel[10] Vitebsk[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.98 0.82 |
2-2.5 u |
0.81 0.99 |
1.76 3.75 3.45 |
| 30/09 21:45 |
23 FT |
Dnepr Mogilev[16] Slutsksakhar Slutsk[12] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
1.04 0.76 |
2.5 u |
0.96 0.84 |
3.50 1.93 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá