| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/04 00:30 |
4 FT |
Dinamo Brest[10] Energetik Bgu Minsk[2] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.76 0.99 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.98 3.30 3.20 |
| 17/04 20:00 |
4 FT |
Gomel[5] Dnepr Mogilev[15] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.98 0.82 |
2.5-3 u |
0.82 0.98 |
1.22 8.70 5.30 |
| 17/04 18:00 |
4 FT |
Vitebsk[13] Slavia Mozyr[9] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 1.04 0.76 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
2.04 3.10 3.25 |
| 16/04 22:59 |
4 FT |
Dinamo Minsk[4] Belshina Babruisk[14] (Hòa) |
0 0 |
2 | 3 u |
|
||
| 16/04 21:00 |
4 FT |
Shakhter Soligorsk[6] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 16/04 19:00 |
4 FT |
Torpedo Zhodino[16] Arsenal Dzyarzhynsk[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 16/04 17:00 |
4 FT |
Isloch Minsk[11] Neman Grodno[3] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.73 1.07 |
2-2.5 u |
0.94 0.86 |
2.81 2.30 3.05 |
| 15/04 21:30 |
4 FT |
Slutsksakhar Slutsk[7] FC Minsk[8] (Hòa) |
2 4 |
0 | 0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.84 0.96 |
2.44 2.65 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá