| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/05 00:45 |
9 FT |
Dinamo Brest[8] Dnepr Mogilev[9] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 | 1.04 0.74 |
2.5 u |
0.92 0.85 |
1.36 7.25 4.00 |
| 29/05 22:45 |
9 FT |
Vitebsk[3] Slutsksakhar Slutsk[4] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
2 u |
0.92 0.85 |
2.15 3.50 2.85 |
| 29/05 00:45 |
9 FT |
Neman Grodno[5] Torpedo Zhodino[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 1.00 0.84 |
2 u |
1.06 0.73 |
2.71 2.50 2.85 |
| 28/05 22:45 |
9 FT |
BATE Borisov[1] Isloch Minsk[10] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.76 1.08 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
1.20 11.00 5.20 |
| 27/05 23:45 |
9 FT |
Luch Minsk Gorodeya (Hòa) |
1 1 |
0 | 2 u |
|
||
| 27/05 22:00 |
9 FT |
Shakhter Soligorsk Gomel (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 27/05 20:00 |
9 FT |
Vigvam Smolevichy Dinamo Minsk (Hòa) |
0 2 |
1 |
2-2.5 u |
|
||
| 26/05 21:30 |
9 FT |
FC Minsk[15] Torpedo Minsk[13] (Hòa) |
6 1 |
0.5 | 0.82 0.94 |
1.5-2 u |
0.76 1.01 |
1.80 4.35 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá