| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/11 18:00 |
29 FT |
Torpedo Minsk[13] Torpedo Zhodino[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.79 0.98 |
2-2.5 u |
0.98 0.77 |
3.60 1.95 3.10 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
Dnepr Mogilev[16] Dinamo Minsk[2] (Hòa) |
0 3 |
2 |
0.74 1.11 |
2.5-3 u |
0.87 0.90 |
13.00 1.12 7.00 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
Slutsksakhar Slutsk[8] Isloch Minsk[12] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 0.88 |
2-2.5 u |
1.02 0.75 |
2.62 2.62 2.87 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
Vitebsk[3] Gorodeya[9] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.91 0.93 |
2-2.5 u |
0.89 0.89 |
1.44 6.50 3.75 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
Dinamo Brest[6] Gomel[11] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
1.28 9.00 4.50 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
FC Minsk[10] Neman Grodno[7] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.96 0.88 |
2 u |
0.83 0.92 |
2.75 2.60 2.75 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
Vigvam Smolevichy[14] Shakhter Soligorsk[4] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.95 0.80 |
9.00 1.30 4.33 |
| 24/11 18:00 |
29 FT |
BATE Borisov[1] Luch Minsk[15] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.79 0.98 |
2-2.5 u |
0.78 0.97 |
1.36 8.00 4.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá