| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 22:59 |
25 FT |
Luch Minsk[15] Gomel[9] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.09 0.75 |
2 u |
0.91 0.85 |
2.30 2.80 3.15 |
| 21/10 22:30 |
25 FT |
Dinamo Brest[5] Torpedo Minsk[14] (Hòa) |
2 0 |
1.5-2 | 0.81 1.00 |
2.5 u |
0.80 0.98 |
1.15 13.75 5.55 |
| 21/10 20:00 |
25 FT |
Vigvam Smolevichy[13] Isloch Minsk[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.83 0.99 |
1.5-2 u |
0.77 1.00 |
2.55 2.80 2.70 |
| 21/10 18:00 |
25 FT |
Slutsksakhar Slutsk[8] Torpedo Zhodino[6] (Hòa) |
0 3 |
0 | 1.00 0.80 |
1.5-2 u |
0.75 1.02 |
2.90 2.38 2.80 |
| 20/10 22:59 |
25 FT |
Shakhter Soligorsk[2] Neman Grodno[7] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.92 0.84 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
1.48 5.80 3.70 |
| 20/10 21:00 |
25 FT |
BATE Borisov[1] Gorodeya[12] (Hòa) |
3 2 |
1.5 | 2.5 u |
1.16 12.75 5.45 |
||
| 20/10 19:00 |
25 FT |
FC Minsk[11] Dinamo Minsk[3] (Hòa) |
3 3 |
1 |
0.91 0.86 |
2 u |
0.83 0.95 |
6.25 1.45 3.70 |
| 19/10 22:59 |
25 FT |
Vitebsk[4] Dnepr Mogilev[16] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.89 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.90 |
1.20 13.00 5.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá