| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 22:30 |
24 FT |
Dinamo Minsk[3] Vigvam Smolevichy[11] (Hòa) |
2 0 |
1.25 | 2-2.5 u |
1.29 9.25 4.30 |
||
| 07/10 20:30 |
24 FT |
Torpedo Zhodino[8] Neman Grodno[6] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.95 0.81 |
2 u |
1.00 0.76 |
2.00 3.60 2.95 |
| 07/10 18:30 |
24 FT |
Isloch Minsk[13] BATE Borisov[1] (Hòa) |
2 1 |
1.25 |
0.99 0.77 |
2.25 u |
0.91 0.85 |
11.00 1.25 4.50 |
| 06/10 22:00 |
24 FT |
Gomel[9] Shakhter Soligorsk[2] (Hòa) |
0 3 |
0.75 |
2 u |
5.00 1.62 3.35 |
||
| 06/10 20:00 |
24 FT |
Dnepr Mogilev[16] Dinamo Brest[5] (Hòa) |
1 4 |
1.25 |
2.5 u |
7.75 1.32 4.15 |
||
| 06/10 18:00 |
24 FT |
Slutsksakhar Slutsk[7] Vitebsk[4] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
2 u |
3.05 2.25 2.95 |
||
| 05/10 22:59 |
24 FT |
Gorodeya[12] Luch Minsk[14] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.84 0.94 |
2 u |
0.83 0.99 |
1.95 3.75 3.00 |
| 05/10 20:00 |
24 FT |
Torpedo Minsk[15] FC Minsk[10] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
2-2.5 u |
3.45 2.05 3.00 |
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá