| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 22:59 |
26 FT |
Gomel[10] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
2.5 u |
8.50 1.30 4.30 |
||
| 28/10 21:00 |
26 FT |
Dinamo Minsk[4] Dinamo Brest[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.89 0.92 |
2-2.5 u |
0.98 0.77 |
2.50 2.50 3.20 |
| 28/10 19:00 |
26 FT |
Torpedo Zhodino[6] Shakhter Soligorsk[2] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.99 0.77 |
2 u |
0.77 1.00 |
2.75 2.45 2.90 |
| 27/10 22:00 |
26 FT |
Neman Grodno[7] Luch Minsk[14] (Hòa) |
0 0 |
1 | 2-2.5 u |
0.95 0.80 |
1.44 6.90 3.60 |
|
| 27/10 20:00 |
26 FT |
Gorodeya[12] Vigvam Smolevichy[13] (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 | 0.84 1.00 |
2 u |
0.80 0.98 |
2.25 3.90 2.35 |
| 27/10 18:00 |
26 FT |
Torpedo Minsk[15] Vitebsk[3] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 |
0.77 0.99 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
8.75 1.30 4.35 |
| 26/10 22:00 |
26 FT |
Dnepr Mogilev[16] Slutsksakhar Slutsk[8] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
0.96 0.81 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
5.05 1.57 3.60 |
| 26/10 19:00 |
26 FT |
Isloch Minsk[9] FC Minsk[11] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 | 0.96 0.85 |
2 u |
0.80 0.95 |
2.35 3.15 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá