| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/09 20:30 |
22 FT |
Torpedo Minsk BATE Borisov (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
2.5-3 u |
|
||
| 24/09 22:59 |
22 FT |
Gorodeya[10] Neman Grodno[7] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.77 0.99 |
2.25 u |
0.96 0.80 |
2.50 2.55 3.00 |
| 23/09 23:45 |
22 FT |
Dinamo Minsk[4] Luch Minsk[14] (Hòa) |
3 2 |
1.25 | 2.5 u |
1.25 8.75 5.05 |
||
| 22/09 23:45 |
22 FT |
Torpedo Zhodino[8] Gomel[9] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2 u |
2.10 2.90 3.45 |
||
| 22/09 22:00 |
22 FT |
Vitebsk[2] Dinamo Brest[6] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 2.5 u |
1.85 3.70 3.25 |
||
| 22/09 20:00 |
22 FT |
Slutsksakhar Slutsk[5] FC Minsk[12] (Hòa) |
0 1 |
1.25 | 2-2.5 u |
1.40 6.30 4.05 |
||
| 22/09 18:00 |
22 FT |
Isloch Minsk[13] Shakhter Soligorsk[3] (Hòa) |
1 0 |
1.5 |
2.5-3 u |
8.75 1.25 5.05 |
||
| 21/09 22:59 |
22 FT |
Dnepr Mogilev[15] Vigvam Smolevichy[11] (Hòa) |
0 1 |
1 |
1.08 0.72 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
2.20 2.95 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá