| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/05 22:00 |
8 FT |
Slavia Mozyr[7] Dinamo Brest[6] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.71 1.14 |
2-2.5 u |
0.96 0.81 |
1.90 4.10 3.10 |
| 31/05 22:00 |
8 FT |
Belshina Babruisk[9] Slutsksakhar Slutsk[14] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.89 0.94 |
2 u |
0.98 0.80 |
1.80 4.00 3.25 |
| 31/05 20:00 |
8 FT |
Dinamo Minsk[5] Naftan Novopolock[4] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.81 1.03 |
2 u |
0.52 1.43 |
1.47 5.97 3.79 |
| 30/05 23:30 |
8 FT |
Gomel[11] Vitebsk[12] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.99 0.84 |
2-2.5 u |
1.05 0.78 |
2.20 3.00 3.05 |
| 30/05 22:59 |
8 FT |
BATE Borisov[1] FC Minsk[10] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.91 0.93 |
2.5 u |
1.38 0.54 |
1.22 10.42 4.87 |
| 30/05 22:30 |
8 FT |
Neman Grodno[14] Granit Mikashevichi[2] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.23 0.65 |
2-2.5 u |
1.04 0.79 |
3.20 2.10 3.10 |
| 30/05 22:30 |
8 FT |
Shakhter Soligorsk[3] Torpedo Zhodino[9] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.97 0.85 |
1.44 7.00 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá