| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 19:30 |
22 FT |
Dinamo Minsk[2] Dinamo Brest[9] (Hòa) |
4 1 |
1.5-2 | 0.80 1.06 |
2.5 u |
0.68 1.13 |
1.20 15.00 5.50 |
| 05/10 00:00 |
22 FT |
Shakhter Soligorsk FC Minsk (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 04/10 22:30 |
22 FT |
Gomel Naftan Novopolock (Hòa) |
1 4 |
0.75 |
2-2.5 u |
|
||
| 04/10 21:30 |
22 FT |
BATE Borisov Granit Mikashevichi (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 2.5 u |
|
||
| 03/10 21:30 |
22 FT |
Neman Grodno[11] Vitebsk[13] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 1.04 0.78 |
2-2.5 u |
1.05 0.78 |
2.25 2.85 3.10 |
| 03/10 19:30 |
22 FT |
Slavia Mozyr[10] Slutsksakhar Slutsk[12] (Hòa) |
1 6 |
0-0.5 | 1.42 0.54 |
2-2.5 u |
1.03 0.76 |
2.70 2.30 3.15 |
| 03/10 18:00 |
22 FT |
Belshina Babruisk[5] Torpedo Zhodino[7] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.75 1.05 |
2-2.5 u |
0.98 0.80 |
2.08 3.01 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá