| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 22:59 |
5 FT |
Vitebsk[12] Slutsksakhar Slutsk[14] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
2.35 2.80 3.10 |
||
| 11/05 22:00 |
5 FT |
FC Minsk[6] Dinamo Minsk[11] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.96 0.88 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
4.20 1.74 3.30 |
| 10/05 22:30 |
5 FT |
Torpedo Zhodino[13] Gomel[9] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.66 1.21 |
2.5 u |
1.25 0.60 |
1.95 3.80 2.90 |
| 10/05 22:15 |
5 FT |
Granit Mikashevichi[3] Slavia Mozyr[7] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 1.00 0.83 |
2-2.5 u |
1.08 0.75 |
2.20 3.00 3.10 |
| 10/05 22:00 |
5 FT |
Belshina Babruisk[8] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.98 0.83 |
2.5-3 u |
1.04 0.77 |
9.25 1.24 5.00 |
| 10/05 21:30 |
5 FT |
Shakhter Soligorsk[5] Neman Grodno[10] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.78 1.03 |
2-2.5 u |
0.89 0.93 |
1.28 8.96 4.42 |
| 10/05 20:30 |
5 FT |
Naftan Novopolock[4] Dinamo Brest[2] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.01 0.83 |
2-2.5 u |
0.98 0.79 |
1.51 5.60 3.65 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá