| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/05 23:30 |
4 FT |
Gomel[9] Shakhter Soligorsk[4] (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
0.90 0.93 |
2 u |
1.02 0.80 |
3.90 1.83 3.25 |
| 04/05 22:59 |
4 FT |
Neman Grodno[11] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 1 |
1 |
1.25 0.64 |
2-2.5 u |
0.96 0.81 |
6.93 1.38 4.01 |
| 04/05 22:30 |
4 FT |
Dinamo Minsk[12] Torpedo Zhodino[13] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.67 1.19 |
2-2.5 u |
1.14 0.70 |
1.54 4.70 3.85 |
| 04/05 22:00 |
4 FT |
Belshina Babruisk[8] Naftan Novopolock[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.79 1.05 |
2.5 u |
1.38 0.55 |
2.50 2.88 3.00 |
| 03/05 22:00 |
4 FT |
Dinamo Brest[2] Vitebsk[9] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 | 0.82 1.02 |
2-2.5 u |
1.08 0.75 |
1.95 3.65 3.05 |
| 03/05 21:00 |
4 FT |
Slavia Mozyr[12] FC Minsk[6] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.11 0.75 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.40 2.80 3.00 |
| 03/05 19:00 |
4 FT |
Slutsksakhar Slutsk[14] Granit Mikashevichi[5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.79 1.06 |
2 u |
0.86 0.89 |
2.05 3.35 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá