| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 22:30 |
23 FT |
Dinamo Brest[9] Gomel[14] (Hòa) |
0 4 |
0.5 | 0.77 1.07 |
2-2.5 u |
0.85 0.97 |
1.77 3.80 3.50 |
| 18/10 19:30 |
23 FT |
Slavia Mozyr Belshina Babruisk (Hòa) |
1 4 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 18/10 18:00 |
23 FT |
Naftan Novopolock Neman Grodno (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 19:30 |
23 FT |
Slutsksakhar Slutsk Dinamo Minsk (Hòa) |
0 1 |
0.75 |
2 u |
|
||
| 17/10 19:30 |
23 FT |
FC Minsk Torpedo Zhodino (Hòa) |
0 2 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 17/10 18:00 |
23 FT |
Granit Mikashevichi[6] Shakhter Soligorsk[3] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
2-2.5 u |
0.93 0.87 |
3.30 2.05 3.25 |
| 16/10 22:59 |
23 FT |
Vitebsk[13] BATE Borisov[1] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 |
0.98 0.83 |
2.5-3 u |
0.89 0.86 |
7.50 1.33 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá