| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/04 22:00 |
3 FT |
Torpedo Zhodino[13] Slavia Mozyr[12] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.89 0.95 |
2 u |
0.88 0.88 |
1.80 4.10 3.20 |
| 26/04 18:00 |
3 FT |
Vitebsk[5] Naftan Novopolock[8] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.93 0.90 |
2-2.5 u |
1.10 0.70 |
2.58 2.58 2.91 |
| 25/04 22:59 |
3 FT |
BATE Borisov[1] Gomel[3] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.76 1.08 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
1.31 6.87 4.73 |
| 25/04 22:30 |
3 FT |
Neman Grodno[7] Belshina Babruisk[14] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.99 0.83 |
2.14 2.98 3.16 |
| 25/04 21:00 |
3 FT |
FC Minsk[9] Slutsksakhar Slutsk[13] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.96 0.88 |
2-2.5 u |
1.04 0.78 |
1.95 3.41 3.20 |
| 25/04 20:30 |
3 FT |
Shakhter Soligorsk[2] Dinamo Minsk[12] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.34 0.59 |
2-2.5 u |
1.09 0.74 |
2.99 2.17 3.08 |
| 25/04 20:00 |
3 FT |
Granit Mikashevichi Dinamo Brest (Hòa) |
1 0 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá