| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Shandong Taishan[2] HeNan[10] (Hòa) |
5 1 |
1 | 0.92 0.78 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.50 5.64 4.60 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Chengdu Rongcheng[5] Meizhou Hakka[11] (Hòa) |
3 0 |
1.5-2 | 0.65 1.05 |
4 u |
0.99 0.81 |
1.13 14.40 7.85 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
ShenHua SVA FC[3] Zhejiang Professional[4] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.72 0.98 |
2.5-3 u |
1.01 0.81 |
2.23 2.49 3.35 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Dalian Yifang Aerbin[15] Shanghai East Asia FC[1] (Hòa) |
2 3 |
0 | 0.60 1.11 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.30 2.80 3.70 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[12] Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[13] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
3 u |
0.94 0.86 |
2.33 2.31 3.50 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Changchun YaTai[9] Wuhan Three Towns[7] (Hòa) |
3 4 |
0-0.5 |
0.77 0.93 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
2.63 2.16 3.60 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Shenzhen[16] Beijing Guoan[6] (Hòa) |
0 3 |
2.5-3 |
1.25 0.50 |
3.5-4 u |
0.65 1.05 |
24.00 1.01 11.20 |
| 04/11 14:30 |
30 FT |
Nantong Zhiyun[14] Tianjin Teda[8] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.70 1.00 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.61 5.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá