| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 18:35 |
28 FT |
Chengdu Rongcheng[6] Shenzhen[16] (Hòa) |
4 0 |
2.5-3 | 0.90 0.95 |
3.5 u |
0.88 0.98 |
1.04 25.00 11.00 |
| 22/10 14:30 |
28 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[13] Tianjin Teda[8] (Hòa) |
1 4 |
0-0.5 | 0.88 0.82 |
2.5 u |
0.90 0.80 |
2.08 2.77 3.25 |
| 21/10 18:35 |
28 FT |
Nantong Zhiyun[15] ShenHua SVA FC[3] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 0.90 |
2-2.5 u |
0.92 0.78 |
3.35 1.90 3.10 |
| 21/10 14:30 |
28 FT |
HeNan[11] Shijiazhuang Ever Bright[12] (Hòa) |
6 0 |
1 | 0.92 0.78 |
2.5-3 u |
0.88 0.82 |
1.52 4.45 3.75 |
| 20/10 18:35 |
28 FT |
Shanghai East Asia FC[1] Beijing Guoan[5] (Hòa) |
1 2 |
1-1.5 | 0.92 0.78 |
3 u |
0.78 0.92 |
1.39 5.00 4.25 |
| 20/10 14:30 |
28 FT |
Changchun YaTai[9] Shandong Taishan[2] (Hòa) |
0 3 |
1 |
0.80 0.90 |
2.5 u |
0.58 1.20 |
4.35 1.52 3.80 |
| 20/10 14:30 |
28 FT |
Dalian Yifang Aerbin[14] Wuhan Three Towns[7] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.85 0.85 |
2.5-3 u |
0.86 0.84 |
2.72 2.05 3.40 |
| 19/10 18:35 |
28 FT |
Meizhou Hakka[10] Zhejiang Professional[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
1.02 0.84 |
2.5-3 u |
0.75 0.95 |
2.68 2.05 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá