| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/09 18:35 |
26 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[13] Nantong Zhiyun[14] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.74 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.90 3.38 3.35 |
| 24/09 18:35 |
26 FT |
Shenzhen[16] Zhejiang Professional[4] (Hòa) |
0 5 |
2-2.5 |
1.00 0.85 |
3-3.5 u |
0.85 1.00 |
23.00 1.13 8.50 |
| 23/09 18:35 |
26 FT |
Chengdu Rongcheng[7] Shanghai East Asia FC[1] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.79 0.97 |
2.72 2.09 3.30 |
| 23/09 18:35 |
26 FT |
Wuhan Three Towns[5] Tianjin Teda[8] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.87 0.89 |
2.5-3 u |
0.82 0.94 |
1.69 3.85 3.70 |
| 23/09 18:35 |
26 FT |
Meizhou Hakka[12] HeNan[10] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.88 0.88 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
2.08 2.69 3.35 |
| 23/09 16:30 |
26 FT |
Dalian Yifang Aerbin[15] Shandong Taishan[2] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
0.89 0.87 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
7.00 1.36 4.10 |
| 22/09 18:35 |
26 FT |
ShenHua SVA FC[3] Shijiazhuang Ever Bright[11] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.78 0.98 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.60 4.20 3.45 |
| 22/09 18:35 |
26 FT |
Changchun YaTai[9] Beijing Guoan[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.89 0.87 |
3 u |
0.99 0.77 |
2.64 2.08 3.45 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá