| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/07 18:35 |
16 FT |
Shanghai East Asia FC[1] Wuhan Three Towns[7] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.84 0.91 |
2.5 u |
0.91 0.84 |
1.95 3.40 3.25 |
| 12/07 18:35 |
16 FT |
Meizhou Hakka[12] Beijing Guoan[6] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.94 0.81 |
2.5-3 u |
0.94 0.89 |
3.40 1.80 3.40 |
| 12/07 18:35 |
16 FT |
Changchun YaTai[8] Zhejiang Professional[9] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.97 0.78 |
2.5 u |
0.78 0.97 |
2.13 2.60 3.40 |
| 12/07 18:35 |
16 FT |
Nantong Zhiyun[13] Dalian Yifang Aerbin[16] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.77 0.98 |
2-2.5 u |
0.86 0.89 |
2.02 3.19 3.18 |
| 12/07 18:35 |
16 FT |
Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical[15] Shenzhen[14] (Hòa) |
5 0 |
1.5 | 0.98 0.88 |
2.5-3 u |
0.98 0.88 |
1.33 9.00 5.00 |
| 11/07 18:35 |
16 FT |
Shandong Taishan[5] ShenHua SVA FC[2] (Hòa) |
3 0 |
1 | 0.89 0.93 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
1.65 4.60 3.40 |
| 11/07 18:35 |
16 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[10] Tianjin Teda[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.84 0.91 |
2.90 2.20 3.13 |
| 11/07 18:35 |
16 FT |
Chengdu Rongcheng[3] HeNan[11] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.44 7.50 4.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá