| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 18:35 |
1 FT |
Tianjin Teda[8] Shijiazhuang Ever Bright[13] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
1.95 4.00 3.50 |
| 16/04 18:35 |
1 FT |
ShenHua SVA FC[10] Shandong Taishan[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
3.40 1.95 3.30 |
| 16/04 18:35 |
1 FT |
HeNan Chengdu Rongcheng (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
1.02 0.82 |
2.5 u |
1.02 0.82 |
4.20 1.85 3.60 |
| 16/04 18:35 |
1 FT |
Shenzhen Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical (Hòa) |
2 1 |
1 |
1.00 0.85 |
2.5 u |
0.82 1.02 |
6.50 1.53 3.75 |
| 15/04 19:05 |
1 FT |
Beijing Guoan[7] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.80 1.04 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
1.33 6.90 4.11 |
| 15/04 18:35 |
1 FT |
Dalian Yifang Aerbin[11] Nantong Zhiyun[CHA D1-5] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.80 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.00 3.25 3.50 |
| 15/04 18:35 |
1 FT |
Wuhan Three Towns[1] Shanghai East Asia FC[4] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 1.00 0.85 |
2.5-3 u |
1.03 0.83 |
2.20 2.80 3.30 |
| 15/04 18:35 |
1 FT |
Zhejiang Professional[3] Changchun YaTai[12] (Hòa) |
0 2 |
1 | 1.00 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.53 5.50 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá