Kèo bóng đá Romania mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
13/05
01:30
xuống hạng
FT
Otelul Galati
Botosani
(Hòa)
2
0
0 0.90
0.95
2
u
0.85
1.00
2.50
2.60
3.25
13/05
01:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
(Hòa)
2
0
0.75 0.78
1.10
2.25
u
1.00
0.85
1.55
5.75
3.50
13/05
01:30
xuống hạng
FT
U Craiova 1948
Hermannstadt
(Hòa)
1
3
0.25 0.88
0.98
2.25
u
1.03
0.83
2.05
3.00
3.30
13/05
01:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
(Hòa)
2
0
0.5 0.85
1.00
2.25
u
0.88
0.98
1.80
4.00
3.30
13/05
01:30
xuống hạng
FT
Voluntari
Universitaea Cluj
(Hòa)
0
1
0.25 1.05
0.80
2.25
u
1.10
0.78
2.25
2.75
3.40
06/05
22:00
xuống hạng
FT
UTA Arad[9]
U Craiova 1948[13]
(Hòa)
3
1
0.25 0.98
0.88
2.25
u
0.80
1.05
2.30
3.30
3.10
06/05
19:00
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
0
1
0.5 0.93
0.93
2
u
0.88
0.98
1.91
4.33
3.25
05/05
19:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[10]
Otelul Galati[11]
(Hòa)
2
1
0.25 0.93
0.93
2
u
0.98
0.88
2.20
3.60
3.00
05/05
00:00
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[7]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
3
3
0 0.90
0.95
2
u
0.88
0.98
2.55
2.60
3.40
04/05
18:30
xuống hạng
FT
Botosani[16]
Voluntari[15]
(Hòa)
0
0
0.25 0.95
0.90
2.25
u
0.90
0.95
2.25
3.20
3.20
29/04
21:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[10]
Botosani[16]
(Hòa)
1
2
0.25 0.83
1.03
2.25
u
1.10
0.78
2.00
3.20
3.25
28/04
22:15
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
UTA Arad[9]
(Hòa)
0
2
0.25 1.03
0.83
2.25
u
0.93
0.93
2.25
2.88
3.20
28/04
17:30
xuống hạng
FT
Otelul Galati[11]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
1
0
0 0.83
1.03
2
u
0.93
0.93
2.45
2.70
3.00
27/04
21:30
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[13]
Universitaea Cluj[7]
(Hòa)
3
2
0 0.98
0.88
2.25
u
0.83
1.03
2.55
2.45
3.20
27/04
00:00
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
Voluntari[15]
(Hòa)
1
1
0.25 0.90
0.95
2
u
0.75
1.13
2.10
3.00
3.25
25/04
22:59
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Petrolul Ploiesti[10]
(Hòa)
2
0
0.5 1.00
0.84
2
u
0.96
0.86
1.94
3.85
3.10
25/04
20:45
xuống hạng
FT
UTA Arad[9]
Otelul Galati[11]
(Hòa)
3
1
0.25 1.05
0.79
2.25
u
1.12
0.71
2.20
3.05
3.15
24/04
20:45
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[7]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
1
0
0.5 0.79
1.05
2.25
u
0.97
0.85
1.75
4.50
3.40
23/04
23:30
xuống hạng
FT
Botosani[16]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
2
1
0 0.77
1.03
2.25
u
1.01
0.79
2.50
2.90
2.95
23/04
21:00
xuống hạng
FT
Voluntari[15]
U Craiova 1948[13]
(Hòa)
0
0
0.25 0.94
0.84
2.25
u
0.84
0.94
2.25
3.15
3.10
22/04
22:59
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[10]
UTA Arad[9]
(Hòa)
1
1
0.25 0.88
0.98
2.25
u
0.99
0.85
2.08
3.19
3.04
21/04
20:00
xuống hạng
FT
Otelul Galati[11]
Universitaea Cluj[7]
(Hòa)
1
0
0 1.06
0.80
2
u
0.56
1.38
2.70
2.36
3.05
20/04
21:30
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[13]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
1
1
0.25 0.80
1.05
2.25
u
0.90
0.95
2.05
3.50
3.20
20/04
19:00
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
Voluntari[15]
(Hòa)
3
1
0.25 0.98
0.88
2.25
u
1.05
0.80
2.25
3.25
3.00
19/04
21:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Botosani[16]
(Hòa)
1
1
0.5 0.93
0.93
2
u
0.88
0.98
1.91
4.20
3.00
14/04
22:15
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
1
0
0.25 0.88
0.98
2.25
u
0.83
1.03
2.15
3.25
3.20
14/04
17:30
xuống hạng
FT
Botosani[16]
U Craiova 1948[13]
(Hòa)
4
1
0.25 1.10
0.78
2.25
u
0.88
0.98
2.38
3.00
3.00
14/04
01:30
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[7]
Petrolul Ploiesti[10]
(Hòa)
1
2
0.5 0.88
0.98
2
u
0.88
0.98
1.83
4.33
3.25
13/04
21:00
xuống hạng
FT
Voluntari[15]
Otelul Galati[11]
(Hòa)
1
1
0 0.95
0.90
2
u
0.90
0.95
2.70
2.63
2.90
12/04
21:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[9]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
1
3
0 0.78
1.10
2
u
0.88
0.98
2.50
2.88
2.90
09/04
00:30
xuống hạng
FT
Otelul Galati[11]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
1
0
0.25 0.88
0.98
2
u
0.93
0.93
2.15
3.40
3.00
08/04
21:30
xuống hạng
FT
Politehnica Iasi[12]
U Craiova 1948[13]
(Hòa)
0
0
0.25 1.03
0.83
2.5
u
1.03
0.83
2.25
2.90
3.20
07/04
18:30
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Universitaea Cluj[7]
(Hòa)
1
1
0.25 1.05
0.80
2
u
1.03
0.83
2.40
3.30
2.88
06/04
21:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[10]
Voluntari[15]
(Hòa)
0
4
0.25 0.80
1.05
2
u
0.85
1.00
2.00
3.50
3.20
05/04
21:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[9]
Botosani[16]
(Hòa)
1
0
0.5 1.00
0.85
2.25
u
0.93
0.93
1.95
4.00
3.30
02/04
00:30
xuống hạng
FT
Dinamo Bucuresti[14]
Petrolul Ploiesti[10]
(Hòa)
1
1
0.25 1.01
0.85
2
u
0.88
0.96
2.21
2.95
2.85
31/03
18:00
xuống hạng
FT
U Craiova 1948[13]
Otelul Galati[11]
(Hòa)
1
2
0.25 1.00
0.85
2.25
u
1.05
0.80
2.30
3.20
3.20
30/03
22:59
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[7]
UTA Arad[9]
(Hòa)
0
0
0.5 0.93
0.93
2.25
u
1.03
0.83
1.95
4.00
3.40
30/03
20:45
xuống hạng
FT
Botosani[16]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
2
1
0 0.75
1.13
2
u
0.80
1.05
2.45
3.00
3.10
29/03
22:30
xuống hạng
FT
Voluntari[15]
Hermannstadt[8]
(Hòa)
1
0

0.25
0.75
1.13
2
u
0.98
0.88
3.00
2.45
3.10
19/03
01:30
xuống hạng
FT
Petrolul Ploiesti[10]
U Craiova 1948[13]
(Hòa)
1
0
0.25 0.87
0.97
2.25
u
0.90
0.95
2.15
3.20
3.20
18/03
22:30
xuống hạng
FT
UTA Arad[9]
Voluntari[15]
(Hòa)
4
3
0.5 0.93
0.93
2.25
u
0.95
0.90
1.85
4.20
3.10
17/03
23:15
xuống hạng
FT
Hermannstadt[8]
Dinamo Bucuresti[14]
(Hòa)
3
0
0.5 1.03
0.83
2
u
0.95
0.90
1.91
4.00
3.10
16/03
22:00
xuống hạng
FT
Otelul Galati[11]
Politehnica Iasi[12]
(Hòa)
1
0
0.5 1.05
0.80
2
u
0.83
1.03
2.00
3.75
3.10
15/03
22:30
xuống hạng
FT
Universitaea Cluj[7]
Botosani[16]
(Hòa)
3
0
0.75 0.88
0.98
2.25
u
0.95
0.90
1.67
5.75
3.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp