Kèo bóng đá Romania mùa 2023-2024 vòng vô địch

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
20/05
01:00
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[2]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
2
0
0 1.03
0.83
2.75
u
0.83
1.03
2.63
2.45
3.50
19/05
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[3]
Farul Constanta[6]
(Hòa)
5
1
1 0.98
0.88
2.75
u
0.98
0.88
1.55
5.75
4.00
19/05
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Sepsi[5]
(Hòa)
3
2
1 0.93
0.93
2.5
u
0.93
0.93
1.50
5.75
4.00
14/05
00:30
vô địch
FT
Farul Constanta[6]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
3
3
0.25 0.93
0.93
2.75
u
0.95
0.90
2.10
2.90
3.50
12/05
00:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
0
1

0.25
0.93
0.93
2.5
u
0.83
1.03
3.10
2.20
3.40
11/05
00:30
vô địch
FT
Sepsi[5]
Rapid Bucuresti[2]
(Hòa)
3
2
0 0.88
0.98
2.75
u
0.88
0.98
2.50
2.60
3.50
07/05
01:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
2
0
0.75 0.88
0.98
2.75
u
0.93
0.93
1.70
5.00
3.75
06/05
01:30
vô địch
FT
CFR Cluj[3]
Rapid Bucuresti[2]
(Hòa)
3
2
1.25 0.93
0.93
2.75
u
0.80
1.05
1.40
7.00
4.33
04/05
00:00
vô địch
FT
Farul Constanta[6]
Sepsi[5]
(Hòa)
1
4
0.75 0.80
1.05
2.5
u
0.83
1.03
1.62
6.00
3.60
30/04
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[2]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
1
2
0.5 0.95
0.90
2.5
u
0.83
1.03
1.85
3.60
3.30
29/04
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[3]
Sepsi[5]
(Hòa)
2
1
1 1.10
0.78
2.5
u
0.93
0.93
1.57
5.25
3.50
28/04
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Farul Constanta[6]
(Hòa)
2
1
0.75 1.03
0.83
2.5
u
0.85
1.00
1.70
4.20
3.40
26/04
01:45
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
0
1
0 0.79
1.05
2.5
u
1.02
0.80
2.35
2.69
3.07
25/04
01:45
vô địch
FT
Sepsi[5]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
2
2

0.25
1.07
0.77
2.5
u
1.00
0.82
3.36
1.95
3.19
24/04
22:59
vô địch
FT
Farul Constanta[6]
Rapid Bucuresti[2]
(Hòa)
3
1
0 0.92
0.92
2.5
u
0.92
0.90
2.63
2.63
3.10
21/04
22:59
vô địch
FT
Sepsi[5]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
1
3
0 0.88
0.98
2.5
u
1.05
0.80
2.55
2.63
3.20
21/04
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Rapid Bucuresti[2]
(Hòa)
2
2
0.5 0.90
0.95
2.5
u
1.00
0.85
1.85
4.00
3.50
20/04
00:30
vô địch
FT
Farul Constanta[6]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
5
1

0.25
0.88
0.98
2.5
u
1.03
0.83
3.10
2.20
3.20
16/04
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[2]
Sepsi[5]
(Hòa)
0
1
0.5 0.93
0.93
2.5
u
0.98
0.88
1.85
4.00
3.30
15/04
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[3]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
0
1
0 0.80
1.05
2.25
u
0.85
1.00
2.50
2.80
3.10
13/04
00:30
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Farul Constanta[6]
(Hòa)
1
2
0.5 0.83
1.03
2.5
u
0.95
0.90
1.80
4.20
3.40
08/04
00:30
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
2
0
0.75 1.00
0.85
2.5
u
0.88
0.98
1.70
4.75
3.60
07/04
00:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[2]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
1
4
0.25 0.83
1.03
2.25
u
0.85
1.00
2.15
3.50
3.25
06/04
00:30
vô địch
FT
Sepsi[5]
Farul Constanta[6]
(Hòa)
1
1
0.25 0.88
0.98
2.25
u
0.83
1.03
2.15
3.40
3.25
01/04
01:00
vô địch
FT
Farul Constanta[6]
Steaua Bucuresti[1]
(Hòa)
0
1

0.25
1.10
0.78
2.25
u
0.83
1.03
3.60
2.00
3.30
31/03
02:00
vô địch
FT
CS Universitatea Craiova[4]
Rapid Bucuresti[2]
(Hòa)
2
1
0.25 0.85
1.00
2.5
u
0.98
0.88
2.10
3.30
3.40
30/03
01:30
vô địch
FT
Sepsi[5]
CFR Cluj[3]
(Hòa)
1
1

0.25
0.85
1.00
2.25
u
0.88
0.98
3.20
2.20
3.40
18/03
02:00
vô địch
FT
Steaua Bucuresti[1]
Sepsi[5]
(Hòa)
2
1
0.75 0.93
0.93
2.5
u
0.98
0.88
1.65
5.00
3.50
17/03
01:00
vô địch
FT
CFR Cluj[3]
CS Universitatea Craiova[4]
(Hòa)
1
2
0.5 1.05
0.80
2.5
u
1.05
0.80
2.00
3.60
3.20
16/03
01:30
vô địch
FT
Rapid Bucuresti[2]
Farul Constanta[6]
(Hòa)
1
2
0.75 0.80
1.05
2.5
u
0.95
0.90
1.60
5.00
3.75
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp