| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/10 01:00 |
11 FT |
Steaua Bucuresti[1] Universitaea Cluj[11] (Hòa) |
2 2 |
1 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
1.63 4.90 3.40 |
| 02/10 22:00 |
11 FT |
Politehnica Iasi[12] Petrolul Ploiesti[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.76 1.06 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
2.39 2.81 3.05 |
| 02/10 01:00 |
11 FT |
CFR Cluj[2] U Craiova 1948[8] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.98 0.84 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
1.53 5.50 4.00 |
| 01/10 22:00 |
11 FT |
Hermannstadt[5] Rapid Bucuresti[3] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.03 0.79 |
2.25 u |
0.82 0.98 |
2.93 2.44 3.30 |
| 01/10 19:00 |
11 FT |
CS Universitatea Craiova[4] Botosani[16] (Hòa) |
5 1 |
1.25 | 0.94 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
1.50 6.00 3.60 |
| 01/10 01:30 |
11 FT |
Farul Constanta[9] Sepsi[7] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
1.35 0.53 |
2.25 3.20 3.10 |
| 30/09 18:30 |
11 FT |
UTA Arad[14] Voluntari[13] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.70 |
2.25 3.10 3.20 |
| 30/09 01:00 |
11 FT |
Otelul Galati[10] Dinamo Bucuresti[15] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.02 |
2.25 3.00 2.87 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá