| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Vegalta Sendai[9] Nữ Nagano Parceiro[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.93 0.83 |
2.5 u |
0.69 1.11 |
2.50 2.35 3.40 |
| 06/05 11:00 |
7 FT |
Nữ JEF United Ichihara[4] Nữ Albirex Niigata[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.08 0.68 |
2.5 u |
0.71 1.05 |
2.35 2.55 3.35 |
| 06/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Nippon Sport Science University[10] Nữ Iga Kunoichi[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 |
1.18 0.65 |
2.5-3 u |
0.96 0.80 |
4.70 1.54 3.90 |
| 06/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Inac Kobe[6] Nữ Beleza[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.07 0.73 |
2.5-3 u |
0.66 1.15 |
2.55 2.25 3.50 |
| 06/05 11:00 |
7 FT |
Nữ Kanagawa University Nữ Urawa Reds (Hòa) |
1 4 |
0.25 |
2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá